Tính toán chi phí nghỉ việc (cost of turnover)

Để tính toán chi phí nghỉ việc (Cost of Turnover) một cách chi tiết, chúng ta cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là cách tiếp cận chi tiết và toàn diện:

1. Xác định các loại chi phí liên quan đến nghỉ việc:

Chúng ta có thể chia chi phí nghỉ việc thành ba nhóm chính:

Chi phí trực tiếp:

Các chi phí có thể đo lường và tính toán một cách rõ ràng.

Chi phí gián tiếp:

Các chi phí khó định lượng chính xác hơn, nhưng vẫn ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Chi phí cơ hội:

Giá trị bị mất do sự gián đoạn và giảm hiệu suất.

2. Liệt kê chi tiết các khoản mục chi phí:

Dưới đây là danh sách chi tiết các khoản mục chi phí cần xem xét trong từng nhóm:

A. Chi phí trực tiếp:

Chi phí thôi việc (Separation Costs):

Chi phí hành chính cho việc xử lý thủ tục thôi việc (giấy tờ, phỏng vấn thôi việc, v.v.).
Chi phí trả lương cho người quản lý/HR để thực hiện phỏng vấn thôi việc.
Chi phí trả trợ cấp thôi việc (nếu có).
Chi phí trả các khoản lương, thưởng chưa thanh toán.
Chi phí pháp lý liên quan đến việc chấm dứt hợp đồng (nếu có tranh chấp).
Chi phí bảo hiểm thất nghiệp tăng (nếu có).

Chi phí tuyển dụng (Recruiting Costs):

Chi phí quảng cáo tuyển dụng (trên các trang web, báo chí, mạng xã hội, v.v.).
Chi phí cho các công ty tuyển dụng (headhunters).
Chi phí cho các hội chợ việc làm.
Chi phí đi lại và ăn ở cho ứng viên trong quá trình phỏng vấn.
Chi phí kiểm tra lý lịch ứng viên.
Chi phí phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS).

Chi phí đào tạo (Training Costs):

Chi phí đào tạo hội nhập cho nhân viên mới (onboarding).
Chi phí đào tạo kỹ năng chuyên môn.
Chi phí tài liệu đào tạo.
Chi phí thuê giảng viên hoặc chuyên gia đào tạo.
Chi phí thời gian của người hướng dẫn (mentor) cho nhân viên mới.

B. Chi phí gián tiếp:

Chi phí năng suất (Productivity Costs):

Giảm năng suất của nhân viên trước khi nghỉ việc (do mất động lực, tìm kiếm việc làm mới, v.v.).
Giảm năng suất của những người phải làm thêm giờ để bù đắp cho người đã nghỉ việc.
Giảm năng suất do người quản lý phải dành thời gian cho việc tuyển dụng và đào tạo.
Lỗi và sai sót do nhân viên mới chưa quen việc.
Ảnh hưởng đến năng suất của cả nhóm do sự xáo trộn.

Chi phí hành chính (Administrative Costs):

Thời gian của bộ phận HR và các bộ phận khác để xử lý các thủ tục liên quan đến nghỉ việc và tuyển dụng.
Chi phí quản lý hồ sơ nhân viên.
Chi phí liên lạc và trao đổi thông tin.

Chi phí khác (Other Costs):

Ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của các nhân viên còn lại.
Thiệt hại về uy tín của công ty (nếu tỷ lệ nghỉ việc cao).
Mất mát kiến thức và kinh nghiệm của nhân viên đã nghỉ việc.
Ảnh hưởng đến mối quan hệ với khách hàng và đối tác.

C. Chi phí cơ hội:

Mất cơ hội kinh doanh:

Mất các hợp đồng tiềm năng do thiếu nhân sự hoặc năng lực.
Chậm trễ trong việc triển khai các dự án mới.
Giảm khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Mất lợi thế cạnh tranh:

Mất mát bí quyết công nghệ hoặc quy trình làm việc hiệu quả.
Giảm khả năng đổi mới và sáng tạo.

3. Thu thập dữ liệu và tính toán:

Thu thập dữ liệu:

Sử dụng dữ liệu từ bộ phận HR, kế toán, và các bộ phận liên quan khác.
Phỏng vấn người quản lý và nhân viên để thu thập thông tin về chi phí gián tiếp.
Sử dụng các công cụ và phần mềm quản lý nhân sự để theo dõi chi phí.

Tính toán chi phí:

Tính toán chi phí trực tiếp bằng cách cộng tất cả các khoản mục chi phí đã liệt kê.
Ước tính chi phí gián tiếp dựa trên dữ liệu thu thập được và các giả định hợp lý.
Định lượng chi phí cơ hội (nếu có thể) bằng cách ước tính giá trị của các cơ hội bị mất.

4. Công thức tính chi phí nghỉ việc:

Có nhiều cách để tính chi phí nghỉ việc, nhưng một công thức tổng quát là:

Chi phí nghỉ việc = Chi phí trực tiếp + Chi phí gián tiếp + Chi phí cơ hội

Hoặc chi tiết hơn:

Chi phí nghỉ việc = (Chi phí thôi việc + Chi phí tuyển dụng + Chi phí đào tạo) + Chi phí năng suất + Chi phí hành chính + Chi phí khác + Chi phí cơ hội

5. Ví dụ minh họa:

Giả sử một công ty có một nhân viên nghỉ việc với mức lương 50 triệu đồng/tháng. Dưới đây là một ví dụ về cách tính chi phí nghỉ việc:

Chi phí trực tiếp:

Chi phí thôi việc: 5 triệu đồng
Chi phí tuyển dụng: 15 triệu đồng
Chi phí đào tạo: 20 triệu đồng

Tổng chi phí trực tiếp: 40 triệu đồng

Chi phí gián tiếp:

Giảm năng suất (ước tính): 20 triệu đồng
Chi phí hành chính: 5 triệu đồng

Tổng chi phí gián tiếp: 25 triệu đồng

Chi phí cơ hội:

Mất cơ hội kinh doanh (ước tính): 10 triệu đồng

Tổng chi phí nghỉ việc: 40 + 25 + 10 = 75 triệu đồng

6. Phân tích và sử dụng kết quả:

Phân tích:

Xác định các yếu tố gây ra chi phí nghỉ việc cao nhất.

Sử dụng kết quả:

Đưa ra các giải pháp để giảm tỷ lệ nghỉ việc (ví dụ: cải thiện môi trường làm việc, tăng lương thưởng, tạo cơ hội phát triển).
Đánh giá hiệu quả của các chính sách nhân sự hiện tại.
Lập kế hoạch ngân sách cho việc tuyển dụng và đào tạo.
Theo dõi chi phí nghỉ việc theo thời gian để đánh giá sự tiến bộ.

7. Lưu ý quan trọng:

Tính chính xác:

Việc tính toán chi phí nghỉ việc có thể phức tạp và đòi hỏi sự chính xác. Hãy cố gắng thu thập dữ liệu chính xác nhất có thể.

Tính nhất quán:

Sử dụng cùng một phương pháp tính toán chi phí nghỉ việc qua các năm để có thể so sánh và đánh giá sự thay đổi.

Tính toàn diện:

Đừng bỏ qua bất kỳ khoản mục chi phí nào, kể cả những chi phí khó định lượng.

Tính linh hoạt:

Điều chỉnh phương pháp tính toán chi phí nghỉ việc cho phù hợp với đặc thù của từng công ty.

Kết luận:

Việc tính toán chi phí nghỉ việc là một quá trình phức tạp nhưng rất quan trọng để giúp các công ty hiểu rõ hơn về tác động của việc nhân viên nghỉ việc và đưa ra các quyết định nhân sự sáng suốt hơn. Bằng cách theo dõi và phân tích chi phí nghỉ việc, các công ty có thể cải thiện hiệu quả hoạt động, tăng lợi nhuận và xây dựng một lực lượng lao động gắn bó và năng động.

Viết một bình luận