Check with seller Hồ Chí Minh => Cần giảng viên Hệ thống Thông tin dạy về quản lý dự án CNTT
- Location: Hồ Chí Minh, Việt Nam
Thông tin tuyển dụng, Tôi có thể giúp bạn xây dựng một về quản lý dự án CNTT, phù hợp cho giảng viên Hệ thống Thông tin. cấu trúc đề xuất và nội dung chi tiết cho từng phần:
Tên học phần:
Quản lý dự án CNTTĐối tượng:
Sinh viên chuyên ngành Hệ thống Thông tin, Khoa học Máy tính, Công nghệ Thông tin.Mục tiêu:
Kiến thức:
Nắm vững các khái niệm, quy trình, phương pháp luận quản lý dự án CNTT.
Hiểu rõ vai trò, trách nhiệm của các bên liên quan trong dự án.
Nắm vững các công cụ và kỹ thuật quản lý dự án phổ biến.
Kỹ năng:
Lập kế hoạch dự án, phân bổ nguồn lực, quản lý tiến độ, chi phí, rủi ro.
Sử dụng các công cụ quản lý dự án (ví dụ: Microsoft Project, Jira, Trello).
Làm việc nhóm hiệu quả, giao tiếp và giải quyết vấn đề trong dự án.
Thái độ:
Có tinh thần trách nhiệm, chủ động, sáng tạo trong công việc.
Tuân thủ các chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp trong quản lý dự án.
Cấu trúc chi tiết học phần:
Chương 1: Tổng quan về quản lý dự án CNTT
1.1. Dự án và Quản lý dự án
Định nghĩa dự án, đặc điểm của dự án.
Định nghĩa quản lý dự án, mục tiêu của quản lý dự án.
Sự khác biệt giữa dự án, chương trình và danh mục dự án.
Ví dụ về các dự án CNTT phổ biến.
1.2. Quản lý dự án CNTT
Đặc thù của dự án CNTT so với các loại dự án khác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thành công của dự án CNTT.
Vai trò của quản lý dự án CNTT.
Các kỹ năng cần thiết của một nhà quản lý dự án CNTT.
1.3. Các bên liên quan trong dự án
Khách hàng (Customer/Client)
Nhà tài trợ (Sponsor)
Quản lý dự án (Project Manager)
Đội dự án (Project Team)
Các bên liên quan khác (ví dụ: nhà cung cấp, người dùng cuối).
Ma trận trách nhiệm (RACI matrix).
1.4. Vòng đời dự án (Project Life Cycle)
Khái niệm về vòng đời dự án.
Các giai đoạn của vòng đời dự án:
Khởi tạo (Initiation)
Lập kế hoạch (Planning)
Thực hiện (Execution)
Kiểm soát (Monitoring & Controlling)
Kết thúc (Closure)
Mối quan hệ giữa các giai đoạn.
1.5. Các quy trình quản lý dự án (Project Management Processes)
Nhóm quy trình khởi tạo (Initiating Process Group)
Nhóm quy trình lập kế hoạch (Planning Process Group)
Nhóm quy trình thực hiện (Executing Process Group)
Nhóm quy trình kiểm soát (Monitoring and Controlling Process Group)
Nhóm quy trình kết thúc (Closing Process Group)
Mối quan hệ giữa các nhóm quy trình.
Chương 2: Lập kế hoạch dự án
2.1. Phát biểu dự án (Project Charter)
Mục đích và nội dung của phát biểu dự án.
Các yếu tố cần có trong phát biểu dự án (ví dụ: mục tiêu dự án, phạm vi, ngân sách, thời gian).
Ví dụ về phát biểu dự án.
2.2. Xác định phạm vi dự án (Scope Management)
Thu thập yêu cầu (Collect Requirements)
Định nghĩa phạm vi (Define Scope)
Tạo cấu trúc phân rã công việc (Work Breakdown Structure - WBS)
Xác minh phạm vi (Validate Scope)
Kiểm soát phạm vi (Control Scope)
2.3. Lập kế hoạch tiến độ (Schedule Management)
Định nghĩa các hoạt động (Define Activities)
Sắp xếp thứ tự các hoạt động (Sequence Activities)
Ước tính nguồn lực hoạt động (Estimate Activity Resources)
Ước tính thời gian hoạt động (Estimate Activity Durations)
Xây dựng lịch trình (Develop Schedule)
Các phương pháp lập lịch trình (ví dụ: sơ đồ Gantt, phương pháp đường găng - Critical Path Method)
Kiểm soát lịch trình (Control Schedule)
2.4. Lập kế hoạch chi phí (Cost Management)
Ước tính chi phí (Estimate Costs)
Xác định ngân sách (Determine Budget)
Kiểm soát chi phí (Control Costs)
Các kỹ thuật ước tính chi phí (ví dụ: tương tự, tham số, từ dưới lên).
2.5. Lập kế hoạch nguồn nhân lực (Resource Management)
Lập kế hoạch nguồn nhân lực (Plan Resource Management)
Xác định vai trò và trách nhiệm.
Xây dựng sơ đồ tổ chức dự án.
2.6. Lập kế hoạch truyền thông (Communications Management)
Xác định các bên liên quan cần truyền thông.
Xác định thông tin cần truyền thông, tần suất, phương thức.
Xây dựng kế hoạch truyền thông.
2.7. Lập kế hoạch quản lý rủi ro (Risk Management)
Xác định rủi ro (Identify Risks)
Phân tích rủi ro (Analyze Risks)
Lập kế hoạch ứng phó rủi ro (Plan Risk Responses)
Kiểm soát rủi ro (Control Risks)
Các kỹ thuật phân tích rủi ro (ví dụ: ma trận xác suất - tác động, phân tích SWOT).
2.8. Lập kế hoạch quản lý chất lượng (Quality Management)
Xác định tiêu chuẩn chất lượng.
Lập kế hoạch đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
Lập kế hoạch kiểm soát chất lượng (Quality Control)
Chương 3: Thực hiện và kiểm soát dự án
3.1. Thực hiện dự án (Project Execution)
Điều phối và quản lý đội dự án.
Thực hiện các hoạt động theo kế hoạch.
Quản lý sự thay đổi (Change Management).
Đảm bảo chất lượng.
Truyền thông thông tin dự án.
3.2. Kiểm soát dự án (Project Monitoring and Controlling)
Theo dõi tiến độ, chi phí, phạm vi, chất lượng.
So sánh với kế hoạch ban đầu.
Phân tích sai lệch (Variance Analysis).
Báo cáo hiệu suất dự án (Project Performance Reporting).
Đề xuất và thực hiện các hành động khắc phục.
3.3. Quản lý sự thay đổi (Change Management)
Quy trình quản lý sự thay đổi.
Hội đồng thay đổi (Change Control Board).
Đánh giá tác động của sự thay đổi.
Cập nhật kế hoạch dự án.
3.4. Quản lý vấn đề (Issue Management)
Xác định và ghi nhận vấn đề.
Phân tích nguyên nhân gốc rễ (Root Cause Analysis).
Đề xuất và thực hiện giải pháp.
Theo dõi và đóng vấn đề.
Chương 4: Kết thúc dự án
4.1. Nghiệm thu dự án (Project Acceptance)
Bàn giao sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng.
Thu thập phản hồi của khách hàng.
Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
4.2. Đóng dự án (Project Closure)
Hoàn tất các thủ tục hành chính.
Giải phóng nguồn lực.
Lưu trữ tài liệu dự án.
4.3. Bài học kinh nghiệm (Lessons Learned)
Thu thập bài học kinh nghiệm từ các giai đoạn của dự án.
Phân tích và hệ thống hóa bài học kinh nghiệm.
Chia sẻ bài học kinh nghiệm cho các dự án tương lai.
Chương 5: Các phương pháp luận quản lý dự án CNTT
5.1. Phương pháp luận Waterfall
Mô tả quy trình Waterfall.
Ưu điểm và nhược điểm của Waterfall.
Khi nào nên sử dụng Waterfall.
5.2. Phương pháp luận Agile
Các nguyên tắc của Agile.
Các framework Agile phổ biến (ví dụ: Scrum, Kanban).
Ưu điểm và nhược điểm của Agile.
Khi nào nên sử dụng Agile.
5.3. Phương pháp luận Hybrid
Kết hợp các yếu tố của Waterfall và Agile.
Khi nào nên sử dụng Hybrid.
Chương 6: Công cụ hỗ trợ quản lý dự án CNTT
6.1. Microsoft Project
Giới thiệu về Microsoft Project.
Các tính năng cơ bản của Microsoft Project.
Sử dụng Microsoft Project để lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, quản lý nguồn lực.
6.2. Jira
Giới thiệu về Jira.
Các tính năng cơ bản của Jira.
Sử dụng Jira để quản lý công việc, theo dõi lỗi, quản lý sprint.
6.3. Trello
Giới thiệu về Trello.
Các tính năng cơ bản của Trello.
Sử dụng Trello để quản lý công việc cá nhân, quản lý dự án nhỏ.
6.4. Các công cụ khác
Asana, Basecamp, ...
Tài liệu tham khảo:
Project Management Body of Knowledge (PMBOK) Guide.
Agile Practice Guide.
Sách và bài viết về quản lý dự án CNTT.
Các trang web, blog về quản lý dự án.
Phương pháp giảng dạy:
Lý thuyết:
Giảng bài, thuyết trình.
Thảo luận nhóm.
Nghiên cứu tình huống.
Thực hành:
Bài tập cá nhân/nhóm.
Thực hành sử dụng các công cụ quản lý dự án.
Xây dựng kế hoạch dự án mẫu.
Thực hiện dự án mô phỏng.
Đánh giá:
Giữa kỳ:
Kiểm tra trắc nghiệm/tự luận.
Đánh giá bài tập nhóm.
Cuối kỳ:
Thi viết (tự luận/kết hợp trắc nghiệm).
Đánh giá dự án thực tế (nếu có).
Đánh giá khả năng làm việc nhóm.
Lưu ý:
Đây là một khung , bạn có thể điều chỉnh nội dung và phương pháp giảng dạy cho phù hợp với đối tượng sinh viên và thời lượng của học phần.
Nên cập nhật kiến thức mới về quản lý dự án CNTT, đặc biệt là các phương pháp luận Agile và các công cụ hỗ trợ quản lý dự án hiện đại.
Khuyến khích sinh viên tham gia các khóa học, chứng chỉ về quản lý dự án (ví dụ: PMP, AgilePM).
Chúc bạn xây dựng một học phần quản lý dự án CNTT thành công! Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về bất kỳ phần nào, đừng ngần ngại hỏi nhé!
Useful information
- Avoid scams by acting locally or paying with PayPal
- Never pay with Western Union, Moneygram or other anonymous payment services
- Don't buy or sell outside of your country. Don't accept cashier cheques from outside your country
- This site is never involved in any transaction, and does not handle payments, shipping, guarantee transactions, provide escrow services, or offer "buyer protection" or "seller certification"
Related listings
-
Hồ Chí Minh => Tuyển dụng giảng viên An toàn Thông tin dạy về phòng chống tấn công DDoSGiáo dục - - 2025/05/07 Check with seller
Tuyển dụng giảng viên An toàn Thông tin - Chuyên gia phòng chống tấn công DDoS Mô tả công việc: Chúng tôi đang tìm kiếm một giảng viên An toàn Thông tin có kinh nghiệm và đam mê để giảng dạy về phòng chống tấn công DDoS (Distributed Denial-of-Service...
-
Hồ Chí Minh => Tìm giảng viên Thương mại Điện tử dạy về logistics và chuỗi cung ứngGiáo dục - - 2025/05/07 Check with seller
Thông tin tuyển dụng, Để tìm được giảng viên Thương mại Điện tử chuyên về Logistics và Chuỗi Cung Ứng, bạn có thể thực hiện theo các bước sau đây. Tôi sẽ chia hướng dẫn này thành các phần nhỏ để bạn dễ theo dõi: 1. Xác định Mục Tiêu và Tiêu Chí Tìm K...
-
Hồ Chí Minh => Tuyển giảng viên Mạng Máy tính giảng dạy về công nghệ 5GGiáo dục - - 2025/05/07 Check with seller
Tuyển giảng viên Mạng Máy tính, chuyên sâu về công nghệ 5G, đòi hỏi một quy trình bài bản và chi tiết để tìm ra ứng viên phù hợp nhất. , bao gồm các bước từ chuẩn bị đến phỏng vấn và đánh giá: I. Chuẩn Bị Tuyển Dụng: 1. Xác định Nhu Cầu: Số lượng: Cầ...
Comments
Leave your comment (spam and offensive messages will be removed)