Tâm lý học trong việc thương lượng lương

Nhân lực IT xin chào các bạn đang chuẩn bị tìm việc, phỏng vấn tuyển dụng ngành công nghệ thông tin! Thương lượng lương là một kỹ năng quan trọng, và hiểu rõ tâm lý học đằng sau nó có thể giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về tâm lý học trong việc thương lượng lương, bao gồm các khái niệm, chiến lược và ví dụ cụ thể:

I. NHỮNG NGUYÊN TẮC TÂM LÝ CƠ BẢN TRONG THƯƠNG LƯỢNG LƯƠNG

1. Hiệu ứng Neo (Anchoring Effect):

Khái niệm:

Xu hướng dựa quá nhiều vào thông tin đầu tiên (neo) khi đưa ra quyết định. Trong thương lượng lương, con số đầu tiên được đưa ra sẽ ảnh hưởng đến các con số tiếp theo.

Ứng dụng:

Đưa ra con số trước (nếu có lợi):

Nếu bạn có bằng chứng mạnh mẽ về giá trị của mình (kinh nghiệm, kỹ năng, thành tích), hãy đưa ra con số mong muốn trước. Điều này sẽ “neo” cuộc thương lượng ở mức cao hơn.

Nghiên cứu kỹ lưỡng:

Nếu nhà tuyển dụng đưa ra con số trước, hãy đảm bảo bạn đã nghiên cứu kỹ mức lương thị trường để đánh giá xem con số đó có hợp lý hay không. Đừng ngần ngại bác bỏ nếu nó quá thấp so với kỳ vọng của bạn.

Ví dụ:

Bạn muốn mức lương 60 triệu/tháng. Nếu nhà tuyển dụng hỏi bạn mong muốn mức lương bao nhiêu, bạn có thể nói: “Dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng của tôi, cũng như mức lương thị trường cho vị trí tương đương, tôi kỳ vọng mức lương trong khoảng 60-70 triệu/tháng.”

2. Hiệu ứng Mồi (Decoy Effect):

Khái niệm:

Khi có một lựa chọn thứ ba (mồi) được thêm vào, nó có thể thay đổi cách chúng ta đánh giá và lựa chọn giữa hai lựa chọn ban đầu.

Ứng dụng:

Nhà tuyển dụng có thể đưa ra một gói phúc lợi “mồi” để làm cho mức lương có vẻ hấp dẫn hơn. Hãy cẩn thận đánh giá giá trị thực tế của các phúc lợi này.

Ví dụ:

Nhà tuyển dụng đưa ra 3 gói:
Gói 1: Lương 50 triệu, ít phúc lợi
Gói 2: Lương 55 triệu, phúc lợi trung bình
Gói 3: Lương 52 triệu, nhiều phúc lợi (mồi)
Gói 3 có thể làm cho gói 2 trở nên hấp dẫn hơn, mặc dù có thể bạn thực sự muốn gói 1 (lương cao hơn).

3. Nguyên tắc Có đi có lại (Reciprocity):

Khái niệm:

Chúng ta có xu hướng đáp lại những gì người khác đã làm cho chúng ta.

Ứng dụng:

Thể hiện sự đánh giá cao:

Bày tỏ lòng biết ơn đối với thời gian và sự quan tâm của nhà tuyển dụng.

Linh hoạt:

Sẵn sàng thỏa hiệp ở một số điểm nhỏ để tạo thiện cảm và khuyến khích nhà tuyển dụng nhượng bộ ở những điểm quan trọng hơn.

Ví dụ:

“Tôi rất vui vì chúng ta đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản công việc. Tôi sẵn sàng linh hoạt về thời gian bắt đầu để giúp công ty có thời gian chuẩn bị tốt nhất.”

4. Sự khan hiếm (Scarcity):

Khái niệm:

Chúng ta có xu hướng coi trọng những thứ khan hiếm hoặc có giới hạn.

Ứng dụng:

Nhấn mạnh những kỹ năng và kinh nghiệm độc đáo mà bạn mang lại, và cho thấy bạn là một ứng viên có giá trị.

Ví dụ:

“Tôi có kinh nghiệm [số năm] trong [lĩnh vực cụ thể] và đã thành công trong việc [đạt được thành tích cụ thể]. Những kỹ năng này rất phù hợp với nhu cầu hiện tại của công ty và không dễ tìm thấy ở các ứng viên khác.”

5. Sự nhất quán (Commitment and Consistency):

Khái niệm:

Chúng ta có xu hướng hành động nhất quán với những gì chúng ta đã nói hoặc làm trước đó.

Ứng dụng:

Khi nhà tuyển dụng đã bày tỏ sự quan tâm lớn đến bạn, họ sẽ có xu hướng muốn giữ bạn lại và sẵn sàng đàm phán để đạt được thỏa thuận.

Ví dụ:

Sau khi bạn đã trải qua nhiều vòng phỏng vấn thành công và nhận được lời mời làm việc, nhà tuyển dụng đã “cam kết” với bạn. Đây là thời điểm tốt để thương lượng lương.

6. Thiện cảm (Liking):

Khái niệm:

Chúng ta có xu hướng đồng ý với những người mà chúng ta thích.

Ứng dụng:

Xây dựng mối quan hệ:

Tạo mối quan hệ tốt với người phỏng vấn bằng cách thân thiện, lịch sự và thể hiện sự quan tâm đến công ty.

Tìm điểm chung:

Tìm kiếm những điểm chung với người phỏng vấn để tạo sự kết nối.

Ví dụ:

Hỏi về kinh nghiệm của người phỏng vấn tại công ty, hoặc chia sẻ một câu chuyện cá nhân liên quan đến công việc.

II. CHIẾN LƯỢC THƯƠNG LƯỢNG LƯƠNG HIỆU QUẢ DỰA TRÊN TÂM LÝ HỌC

1. Nghiên cứu kỹ lưỡng:

Tìm hiểu mức lương thị trường cho vị trí tương đương ở các công ty khác trong ngành và khu vực của bạn. Sử dụng các trang web như Glassdoor, Salary.com, VietnamWorks,…
Tìm hiểu về tình hình tài chính và văn hóa của công ty.
Xác định giá trị của bạn: Đánh giá kỹ năng, kinh nghiệm và thành tích của bạn để biết bạn có thể mang lại gì cho công ty.

2. Xác định mục tiêu rõ ràng:

Mức lương mong muốn:

Con số lý tưởng mà bạn muốn đạt được.

Mức lương chấp nhận được:

Mức lương thấp nhất mà bạn sẵn sàng chấp nhận.

Các yếu tố khác:

Ngoài lương, hãy xem xét các yếu tố khác như phúc lợi, thời gian làm việc, cơ hội phát triển,…

3. Thực hành kỹ năng giao tiếp:

Tự tin:

Thể hiện sự tự tin vào khả năng của bạn.

Lắng nghe chủ động:

Lắng nghe cẩn thận những gì nhà tuyển dụng nói và đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn nhu cầu của họ.

Sử dụng ngôn ngữ tích cực:

Tránh sử dụng những từ ngữ tiêu cực hoặc tỏ ra bất mãn.

Giữ thái độ chuyên nghiệp:

Luôn giữ thái độ tôn trọng và lịch sự, ngay cả khi cuộc thương lượng trở nên khó khăn.

4. Thời điểm là tất cả:

Đừng thảo luận về lương quá sớm:

Hãy chờ đến khi bạn nhận được lời mời làm việc chính thức trước khi bắt đầu thương lượng.

Chọn thời điểm thích hợp:

Chọn thời điểm mà bạn và nhà tuyển dụng đều có thời gian và tâm trạng thoải mái để thảo luận.

5. Đàm phán toàn diện:

Đừng chỉ tập trung vào lương:

Hãy xem xét các yếu tố khác như phúc lợi, thưởng, cơ hội đào tạo,…

Sáng tạo:

Tìm kiếm những giải pháp đôi bên cùng có lợi.

Biết khi nào nên dừng lại:

Đừng quá tham lam và làm hỏng cơ hội.

6. Xử lý các lời từ chối:

Hỏi lý do:

Tìm hiểu lý do tại sao nhà tuyển dụng không thể đáp ứng yêu cầu của bạn.

Đề xuất giải pháp thay thế:

Nếu nhà tuyển dụng không thể tăng lương, hãy đề xuất các phúc lợi khác.

Không nản lòng:

Nếu bạn không đạt được mức lương mong muốn, hãy cân nhắc xem liệu công việc có phù hợp với bạn hay không.

III. VÍ DỤ CỤ THỂ VỀ CÁCH SỬ DỤNG TÂM LÝ HỌC TRONG THƯƠNG LƯỢNG LƯƠNG

Tình huống:

Bạn nhận được lời mời làm việc với mức lương thấp hơn kỳ vọng của bạn.

Cách tiếp cận:

1. Bày tỏ lòng biết ơn:

“Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã tin tưởng và trao cho tôi cơ hội này. Tôi rất hào hứng với vị trí này và tin rằng tôi có thể đóng góp nhiều cho công ty.” (Nguyên tắc Có đi có lại)

2. Nhấn mạnh giá trị của bạn:

“Dựa trên kinh nghiệm [số năm] trong [lĩnh vực cụ thể] và những thành tích tôi đã đạt được, tôi tin rằng mức lương phù hợp hơn cho vị trí này là [mức lương mong muốn].” (Hiệu ứng Neo, Sự khan hiếm)

3. Giải thích lý do:

“Mức lương này sẽ giúp tôi trang trải các chi phí sinh hoạt và đầu tư vào việc phát triển bản thân để đóng góp tốt hơn cho công ty.”

4. Linh hoạt:

“Tôi hiểu rằng ngân sách của công ty có thể có giới hạn. Liệu có thể xem xét các phúc lợi khác như bảo hiểm sức khỏe tốt hơn, thời gian nghỉ phép linh hoạt hơn hoặc cơ hội đào tạo nâng cao không?” (Nguyên tắc Có đi có lại)

5. Kết thúc tích cực:

“Tôi rất mong được gia nhập đội ngũ của công ty và đóng góp vào sự thành công chung.”

IV. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG

Tự tin nhưng không kiêu ngạo:

Thể hiện sự tự tin vào khả năng của bạn, nhưng đừng tỏ ra kiêu ngạo hoặc đòi hỏi.

Trung thực:

Đừng nói dối về kinh nghiệm hoặc kỹ năng của bạn.

Chuyên nghiệp:

Luôn giữ thái độ chuyên nghiệp và tôn trọng, ngay cả khi cuộc thương lượng trở nên khó khăn.

Sẵn sàng rời đi:

Nếu bạn không hài lòng với các điều khoản, hãy sẵn sàng từ chối lời mời làm việc. Đôi khi, việc từ chối một lời mời không phù hợp sẽ mở ra những cơ hội tốt hơn trong tương lai.

KẾT LUẬN

Thương lượng lương là một quá trình phức tạp, nhưng hiểu rõ tâm lý học đằng sau nó có thể giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc và chiến lược được trình bày trong hướng dẫn này, bạn có thể tự tin hơn và thành công hơn trong việc thương lượng mức lương xứng đáng với giá trị của bạn. Chúc bạn may mắn!

Viết một bình luận