Chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới

Nhân lực IT TPHCM chào đón quý cô chú anh chị đến với cẩm nang đánh giá nhân viên, Để giúp bạn hiểu rõ về chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới, tôi sẽ trình bày chi tiết các khoản mục chi phí, cách tính toán, và những yếu tố ảnh hưởng.

I. Chi Phí Tuyển Dụng

Chi phí tuyển dụng bao gồm tất cả các chi phí phát sinh trong quá trình tìm kiếm, thu hút, đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp cho vị trí công việc. Các khoản chi phí chính bao gồm:

1. Chi Phí Chuẩn Bị Tuyển Dụng:

Phân tích nhu cầu tuyển dụng:

Chi phí thời gian của bộ phận nhân sự hoặc người quản lý để xác định rõ yêu cầu công việc, số lượng nhân viên cần tuyển, và các kỹ năng, kinh nghiệm cần thiết.

Xây dựng mô tả công việc (Job Description):

Chi phí thời gian để viết mô tả công việc chi tiết, hấp dẫn và chính xác.

Xây dựng tiêu chí đánh giá ứng viên:

Chi phí thời gian để xác định các tiêu chí đánh giá rõ ràng, khách quan và phù hợp với yêu cầu công việc.

2. Chi Phí Truyền Thông Tuyển Dụng:

Đăng tin tuyển dụng:

Các trang web tuyển dụng (VietnamWorks, CareerBuilder, TopCV, LinkedIn…):

Chi phí đăng tin trên các trang web này thường phụ thuộc vào gói dịch vụ, thời gian đăng tin, và mức độ ưu tiên hiển thị.

Mạng xã hội (Facebook, Instagram…):

Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội để tiếp cận ứng viên tiềm năng.

Website công ty:

Chi phí duy trì và cập nhật trang tuyển dụng trên website công ty.

Báo chí, tạp chí (nếu có):

Chi phí đăng tin trên các phương tiện truyền thông truyền thống.

Ngày hội việc làm, sự kiện tuyển dụng:

Chi phí tham gia các sự kiện này, bao gồm chi phí gian hàng, in ấn tài liệu, và nhân sự tham gia.

Thiết kế ấn phẩm tuyển dụng:

Chi phí thiết kế banner, poster, video, hoặc các tài liệu quảng cáo khác.

3. Chi Phí Sàng Lọc Ứng Viên:

Thời gian của bộ phận nhân sự:

Chi phí thời gian để xem xét hồ sơ ứng viên, sàng lọc hồ sơ không phù hợp, và liên hệ với ứng viên tiềm năng.

Sử dụng phần mềm quản lý tuyển dụng (ATS):

Chi phí sử dụng các phần mềm này để tự động hóa quy trình sàng lọc hồ sơ, quản lý thông tin ứng viên, và theo dõi tiến độ tuyển dụng.

4. Chi Phí Phỏng Vấn:

Thời gian của người phỏng vấn:

Chi phí thời gian của các thành viên tham gia phỏng vấn, bao gồm nhân sự, quản lý trực tiếp, và các chuyên gia khác.

Chi phí đi lại, ăn uống cho ứng viên (nếu có):

Chi phí hỗ trợ ứng viên ở xa đến phỏng vấn.

Chi phí thuê địa điểm phỏng vấn (nếu có):

Chi phí thuê phòng họp hoặc địa điểm phỏng vấn bên ngoài.

5. Chi Phí Kiểm Tra và Đánh Giá Ứng Viên:

Kiểm tra kiến thức, kỹ năng:

Chi phí thiết kế và thực hiện các bài kiểm tra, bài test, hoặc bài tập thực hành để đánh giá năng lực của ứng viên.

Kiểm tra tham chiếu (Reference check):

Chi phí liên hệ với người tham chiếu để xác minh thông tin và đánh giá ứng viên.

Kiểm tra lý lịch tư pháp (nếu cần):

Chi phí kiểm tra lý lịch tư pháp của ứng viên.

Đánh giá tâm lý (Psychometric assessment):

Chi phí sử dụng các công cụ đánh giá tâm lý để đánh giá tính cách, thái độ, và khả năng phù hợp với văn hóa công ty.

6. Chi Phí Ra Quyết Định Tuyển Dụng:

Thời gian của người ra quyết định:

Chi phí thời gian của người có thẩm quyền ra quyết định tuyển dụng.

Soạn thảo hợp đồng lao động:

Chi phí soạn thảo hợp đồng lao động và các tài liệu liên quan.

Thông báo kết quả tuyển dụng:

Chi phí thông báo kết quả cho ứng viên trúng tuyển và ứng viên không trúng tuyển.

7. Chi Phí Khác:

Chi phí thuê dịch vụ tuyển dụng bên ngoài (headhunter):

Chi phí trả cho các công ty headhunter để tìm kiếm và giới thiệu ứng viên phù hợp.

Chi phí hành chính:

Chi phí in ấn, văn phòng phẩm, điện thoại, internet…

II. Chi Phí Đào Tạo

Chi phí đào tạo bao gồm tất cả các chi phí phát sinh để giúp nhân viên mới làm quen với công việc, văn hóa công ty, và phát triển các kỹ năng cần thiết để thực hiện công việc hiệu quả. Các khoản chi phí chính bao gồm:

1. Chi Phí Chuẩn Bị Đào Tạo:

Phân tích nhu cầu đào tạo:

Chi phí thời gian để xác định các kỹ năng, kiến thức mà nhân viên mới cần được đào tạo.

Xây dựng chương trình đào tạo:

Chi phí thiết kế chương trình đào tạo, tài liệu đào tạo, và các hoạt động đào tạo.

Chuẩn bị cơ sở vật chất:

Chi phí chuẩn bị phòng học, thiết bị, và các tài liệu hỗ trợ đào tạo.

2. Chi Phí Tổ Chức Đào Tạo:

Chi phí giảng viên:

Giảng viên nội bộ:

Chi phí thời gian của nhân viên nội bộ tham gia giảng dạy.

Giảng viên bên ngoài:

Chi phí thuê giảng viên từ các trung tâm đào tạo hoặc chuyên gia độc lập.

Chi phí tài liệu đào tạo:

Chi phí in ấn, photo, hoặc mua tài liệu đào tạo.

Chi phí đi lại, ăn ở cho học viên (nếu có):

Chi phí hỗ trợ học viên ở xa tham gia đào tạo.

Chi phí thuê địa điểm đào tạo (nếu có):

Chi phí thuê phòng học hoặc địa điểm đào tạo bên ngoài.

Chi phí phần mềm, công cụ hỗ trợ đào tạo trực tuyến (nếu có):

Chi phí sử dụng các nền tảng học trực tuyến, phần mềm tạo bài giảng, hoặc các công cụ hỗ trợ khác.

3. Chi Phí Thời Gian Đào Tạo:

Thời gian của nhân viên mới:

Chi phí tiền lương và các phúc lợi khác của nhân viên mới trong thời gian tham gia đào tạo.

Thời gian của người hướng dẫn (mentor):

Chi phí thời gian của nhân viên có kinh nghiệm hướng dẫn và hỗ trợ nhân viên mới.

4. Chi Phí Đánh Giá Hiệu Quả Đào Tạo:

Thiết kế và thực hiện bài kiểm tra:

Chi phí thiết kế và thực hiện các bài kiểm tra để đánh giá kiến thức, kỹ năng của học viên sau đào tạo.

Thu thập phản hồi từ học viên:

Chi phí thu thập phản hồi từ học viên về chất lượng đào tạo.

Đánh giá hiệu quả công việc sau đào tạo:

Chi phí theo dõi và đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên sau khi hoàn thành chương trình đào tạo.

5. Chi Phí Khác:

Chi phí quản lý đào tạo:

Chi phí thời gian của bộ phận nhân sự hoặc người quản lý đào tạo để quản lý và điều phối các hoạt động đào tạo.

Chi phí duy trì và cập nhật chương trình đào tạo:

Chi phí điều chỉnh và cập nhật chương trình đào tạo để đáp ứng nhu cầu thay đổi của công việc và công ty.

III. Cách Tính Toán Chi Phí Tuyển Dụng và Đào Tạo

Chi phí tuyển dụng:

Tổng chi phí tuyển dụng / Số lượng nhân viên tuyển dụng

Chi phí đào tạo:

Tổng chi phí đào tạo / Số lượng nhân viên được đào tạo

IV. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Tuyển Dụng và Đào Tạo

Vị trí công việc:

Các vị trí cấp cao hoặc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao thường có chi phí tuyển dụng và đào tạo cao hơn.

Thị trường lao động:

Khi thị trường lao động cạnh tranh, chi phí tuyển dụng có thể tăng lên do khó khăn trong việc thu hút ứng viên.

Quy mô công ty:

Các công ty lớn thường có quy trình tuyển dụng và đào tạo phức tạp hơn, dẫn đến chi phí cao hơn.

Chính sách nhân sự:

Các công ty có chính sách phúc lợi tốt và môi trường làm việc hấp dẫn thường dễ dàng thu hút và giữ chân nhân viên, giảm chi phí tuyển dụng.

Phương pháp tuyển dụng và đào tạo:

Việc sử dụng các phương pháp tuyển dụng và đào tạo hiệu quả có thể giúp giảm chi phí và nâng cao chất lượng nhân sự.

V. Ví Dụ Minh Họa:

Giả sử công ty A tuyển dụng 5 nhân viên kinh doanh mới. Chi phí tuyển dụng như sau:

Đăng tin tuyển dụng: 10 triệu đồng
Sàng lọc hồ sơ: 5 triệu đồng
Phỏng vấn: 8 triệu đồng
Kiểm tra đánh giá: 2 triệu đồng
Chi phí khác: 1 triệu đồng

Tổng chi phí tuyển dụng: 10 + 5 + 8 + 2 + 1 = 26 triệu đồng

Chi phí tuyển dụng bình quân/nhân viên: 26 / 5 = 5.2 triệu đồng

Chi phí đào tạo cho 5 nhân viên kinh doanh mới:

Chi phí giảng viên: 15 triệu đồng
Chi phí tài liệu: 2 triệu đồng
Chi phí đi lại, ăn ở: 3 triệu đồng
Lương nhân viên trong thời gian đào tạo: 30 triệu đồng

Tổng chi phí đào tạo: 15 + 2 + 3 + 30 = 50 triệu đồng

Chi phí đào tạo bình quân/nhân viên: 50 / 5 = 10 triệu đồng

Lưu ý:

Đây chỉ là ví dụ minh họa, chi phí thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào từng công ty và vị trí công việc.

Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Viết một bình luận