Chắc chắn rồi, đây là hướng dẫn chi tiết về cách từ chối một cách lịch sự bằng tiếng Ả Rập, cùng với một số cụm từ và ví dụ:
Nguyên tắc chung:
Tính lịch sự là rất quan trọng:
Trong văn hóa Ả Rập, sự tôn trọng và hòa nhã rất được coi trọng, đặc biệt là khi từ chối ai đó. Hãy luôn bắt đầu và kết thúc bằng những lời lẽ lịch sự.
Nhấn mạnh sự đánh giá cao:
Thể hiện sự biết ơn đối với lời đề nghị hoặc lời mời trước khi từ chối.
Đưa ra lời giải thích (tùy chọn):
Bạn có thể đưa ra một lời giải thích ngắn gọn và chân thành cho việc từ chối của mình, nhưng không cần phải đi vào chi tiết quá mức nếu bạn không thoải mái.
Đề xuất một giải pháp thay thế (tùy chọn):
Nếu có thể, hãy đưa ra một giải pháp hoặc gợi ý thay thế để cho thấy rằng bạn vẫn muốn giúp đỡ hoặc duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
Giữ thái độ tích cực:
Ngay cả khi bạn đang từ chối, hãy cố gắng giữ thái độ lạc quan và thân thiện.
Các cụm từ hữu ích:
1. Bắt đầu:
شُكْرًا جَزِيلاً (Shukran jazilan):
Cảm ơn rất nhiều. (Sử dụng để thể hiện sự biết ơn đối với lời đề nghị hoặc lời mời)
مُمْتَنٌّ لَكَ (Mumtan lak):
Tôi rất biết ơn bạn (nói với nam).
مُمْتَنَّةٌ لَكِ (Mumtannat lakِ):
Tôi rất biết ơn bạn (nói với nữ).
تَشَكُّرَاتِي لَكَ (Tashakurati lak):
Xin cảm ơn bạn.
2. Từ chối:
لَا يُمْكِنُنِي (La yumkinuni):
Tôi không thể.
لَا أَسْتَطِيع (La astati):
Tôi không thể.
أَنَا آسِف (Ana asif):
Tôi xin lỗi (nói với nam).
أَنَا آسِفَة (Ana asifah):
Tôi xin lỗi (nói với nữ).
أَعْتَذِر (Atazer):
Tôi xin lỗi.
لَيْسَ بِإِمْكَانِي (Laysa biimkani):
Nó không nằm trong khả năng của tôi.
3. Giải thích (tùy chọn):
لَدَيَّ ظُرُوف (Ladaiya zuruf):
Tôi có một số việc riêng.
أَنَا مَشْغُول (Ana mashghul):
Tôi bận (nói với nam).
أَنَا مَشْغُولَة (Ana mashghulah):
Tôi bận (nói với nữ).
لَدَيَّ مَوْعِد آخَر (Ladaiya mawid akhar):
Tôi có một cuộc hẹn khác.
هَذَا لَيْسَ مِنْ اِخْتِصَاصِي (Hadha laysa min ikhtisasi):
Đây không phải là chuyên môn của tôi.
4. Đề xuất một giải pháp thay thế (tùy chọn):
يُمْكِنُنِي أَنْ أُسَاعِدَكَ فِي وَقْتٍ آخَر (Yumkinuni an usaidak fi waqt akhar):
Tôi có thể giúp bạn vào một thời điểm khác.
يُمْكِنُنِي أَنْ أُوَصِّلَكَ بِشَخْصٍ آخَر (Yumkinuni an uwasilak bishakhsin akhar):
Tôi có thể giới thiệu bạn với người khác.
لِمَاذَا لَا تُجَرِّب…؟ (Limaza la tujarrib…?)
Tại sao bạn không thử…?
5. Kết thúc:
مَعَ خَالِصِ تَقْدِيرِي (Maa khalis taqdiri):
Với tất cả sự trân trọng của tôi.
أَتَمَنَّى لَكَ التَّوْفِيق (Atamanna lak at-tawfiq):
Chúc bạn may mắn.
شُكْرًا لِتَفَهُّمِك (Shukran litafahumik):
Cảm ơn vì sự thông cảm của bạn.
Ví dụ:
Lời mời đến dự tiệc:
(Lời mời) “تَشَرَّفْنَا بِحُضُورِكَ حَفْلَتَنَا” (Tasharrafna bihudurika haflatana): Chúng tôi rất vinh dự được mời bạn đến dự tiệc của chúng tôi.
(Từ chối lịch sự) “شُكْرًا جَزِيلاً عَلَى الدَّعْوَةِ. أَنَا آسِف، لَدَيَّ مَوْعِد آخَر فِي ذَلِكَ الْوَقْتِ. أَتَمَنَّى لَكُمْ وَقْتًا مُمْتِعًا” (Shukran jazilan ala ad-dawa. Ana asif, ladaiya mawid akhar fi dhalika al-waqt. Atamanna lakum waqtan mumtian): Cảm ơn rất nhiều vì lời mời. Tôi xin lỗi, tôi có một cuộc hẹn khác vào thời điểm đó. Chúc các bạn có một thời gian vui vẻ.
Yêu cầu giúp đỡ:
(Yêu cầu) “هَلْ يُمْكِنُكَ مُسَاعَدَتِي فِي هَذَا الْمَشْرُوع؟” (Hal yumkinuka musaadati fi hadha al-mashru?) Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?
(Từ chối lịch sự) “شُكْرًا لَكَ عَلَى ثِقَتِكَ بِي. لَكِنْ، أَنَا مَشْغُولٌ جِدًّا هَذِهِ الْأَيَّام. يُمْكِنُنِي أَنْ أُوَصِّلَكَ بِزَمِيلٍ لِي مُتَخَصِّصٍ فِي هَذَا الْمَجَال” (Shukran laka ala thiqatika bi. Lakin, ana mashghul jiddan hadhihi al-ayyam. Yumkinuni an uwasilak bizamil li mutakhassis fi hadha al-majal): Cảm ơn bạn vì đã tin tưởng tôi. Nhưng tôi rất bận trong những ngày này. Tôi có thể giới thiệu bạn với một đồng nghiệp của tôi, người có chuyên môn trong lĩnh vực này.
Lưu ý:
Sự lựa chọn từ ngữ có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ trang trọng của tình huống và mối quan hệ của bạn với người đó.
Thực hành các cụm từ này để bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng.
Hy vọng hướng dẫn này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.