Nhân lực IT xin chào các bạn đang chuẩn bị tìm việc, phỏng vấn tuyển dụng ngành công nghệ thông tin! Đây là hướng dẫn chi tiết về cách từ chối bằng tiếng Anh một cách chuyên nghiệp, bao gồm các tình huống phổ biến và ví dụ cụ thể:
Nguyên tắc chung:
Thể hiện sự tôn trọng và lịch sự:
Bắt đầu và kết thúc bằng lời cảm ơn và thể hiện sự tôn trọng đối với người đưa ra yêu cầu.
Nêu lý do rõ ràng (nhưng không cần quá chi tiết):
Giải thích ngắn gọn lý do bạn không thể chấp nhận yêu cầu. Tránh đưa ra những lý do chung chung hoặc mơ hồ.
Đưa ra lời đề nghị thay thế (nếu có thể):
Nếu có thể, hãy đề xuất một giải pháp khác hoặc giới thiệu người khác có thể giúp đỡ.
Giữ giọng điệu tích cực:
Tập trung vào những gì bạn *có thểlàm hơn là những gì bạn *không thể*.
Trả lời nhanh chóng:
Đừng trì hoãn việc từ chối, đặc biệt nếu yêu cầu đòi hỏi thời gian phản hồi.
Các tình huống cụ thể và ví dụ:
1. Từ chối lời mời làm việc:
Lý do:
Bạn đã chấp nhận một vị trí khác, không phù hợp với mục tiêu nghề nghiệp hiện tại, v.v.
Ví dụ:
“Dear [Tên người liên hệ],
Thank you so much for offering me the position of [Tên vị trí] at [Tên công ty]. I truly appreciate you taking the time to interview me and tell me more about the role and the company.
After careful consideration, I have decided to accept another opportunity that aligns more closely with my current career goals.
I was very impressed with [Tên công ty] and your team, and I wish you all the best in your search for a suitable candidate.
Sincerely,
[Tên của bạn]”
2. Từ chối yêu cầu làm thêm giờ/dự án:
Lý do:
Quá tải công việc, không đủ kỹ năng/thời gian, xung đột với các cam kết khác, v.v.
Ví dụ:
“Hi [Tên người yêu cầu],
Thanks for thinking of me for this project/extra hours. I appreciate you considering me.
Unfortunately, Im currently at full capacity with my existing workload and commitments. I wouldnt be able to dedicate the necessary time and attention to this project to ensure its completed to the best of my ability.
Perhaps [Tên đồng nghiệp] would be a good fit for this task? They have experience in [Lĩnh vực liên quan].
Let me know if theres anything else I can help with.
Best,
[Tên của bạn]”
3. Từ chối yêu cầu tài trợ/quyên góp:
Lý do:
Ngân sách hạn chế, không phù hợp với mục tiêu từ thiện của bạn/công ty, v.v.
Ví dụ:
“Dear [Tên người yêu cầu],
Thank you for reaching out to [Tên công ty] with your request for sponsorship. We appreciate you thinking of us.
We receive a large number of requests for funding, and unfortunately, our budget for charitable contributions is already allocated for this year.
We wish you the best of luck with your fundraising efforts.
Sincerely,
[Tên của bạn/Bộ phận liên quan]”
4. Từ chối lời mời tham gia sự kiện/cuộc họp:
Lý do:
Lịch trình bận rộn, không phù hợp với vai trò của bạn, v.v.
Ví dụ:
“Hi [Tên người mời],
Thank you so much for inviting me to [Tên sự kiện/cuộc họp]. I really appreciate the invitation.
Unfortunately, I wont be able to attend due to a prior commitment/scheduling conflict.
Im very sorry to miss it, but I hope you have a successful event/meeting.
Best regards,
[Tên của bạn]”
5. Từ chối đề nghị hợp tác/liên doanh:
Lý do:
Không phù hợp với chiến lược kinh doanh, nguồn lực hạn chế, v.v.
Ví dụ:
“Dear [Tên người đề xuất],
Thank you for your interest in collaborating with [Tên công ty]. We appreciate you sharing your proposal with us.
After careful consideration, weve decided that this partnership isnt the right fit for our current business strategy and priorities.
We wish you the best of luck with your venture.
Sincerely,
[Tên của bạn/Bộ phận liên quan]”
6. Từ chối yêu cầu giảm giá (từ khách hàng):
Lý do:
Giá đã cạnh tranh, không thể giảm thêm, chính sách công ty, v.v.
Ví dụ:
“Dear [Tên khách hàng],
Thank you for your interest in [Sản phẩm/dịch vụ]. We appreciate your business.
We understand youre looking for a discount. However, our prices are already very competitive and reflect the high quality of our [Sản phẩm/dịch vụ].
While we cant offer a discount at this time, we do have [Chương trình khuyến mãi/Ưu đãi khác] that you might be interested in.
Please let us know if you have any other questions.
Sincerely,
[Tên của bạn/Bộ phận bán hàng]”
Các cụm từ hữu ích:
“Thank you for…” (Cảm ơn vì…)
“I appreciate you…” (Tôi đánh giá cao việc bạn…)
“After careful consideration…” (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng…)
“Unfortunately, I am unable to…” (Rất tiếc, tôi không thể…)
“Due to [Lý do]…” (Do…)
“I wish you the best of luck…” (Chúc bạn may mắn…)
“I hope you understand.” (Mong bạn thông cảm.)
“Perhaps [Tên người/Giải pháp] would be a good fit.” (Có lẽ [Tên người/Giải pháp] sẽ phù hợp.)
Lưu ý quan trọng:
Điều chỉnh ngôn ngữ:
Tùy chỉnh ngôn ngữ và giọng điệu cho phù hợp với mối quan hệ của bạn với người bạn đang từ chối.
Đừng xin lỗi quá nhiều:
Xin lỗi một cách chân thành, nhưng đừng lạm dụng nó.
Hãy tự tin:
Truyền đạt quyết định của bạn một cách rõ ràng và tự tin.
Kiểm tra kỹ:
Đọc lại email/tin nhắn của bạn trước khi gửi để đảm bảo không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp.
Hy vọng hướng dẫn này hữu ích! Chúc bạn thành công trong việc từ chối một cách chuyên nghiệp.