Nhân lực IT xin chào các bạn đang chuẩn bị tìm việc, phỏng vấn tuyển dụng ngành công nghệ thông tin! Từ chối một cách lịch sự là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách từ chối bằng tiếng Đức một cách tôn trọng, bao gồm các cụm từ hữu ích, ví dụ và mẹo:
I. Các Nguyên Tắc Chung
Lịch sự là chìa khóa:
Luôn bắt đầu và kết thúc bằng những lời lẽ lịch sự.
Nêu rõ lý do (nếu phù hợp):
Giải thích ngắn gọn lý do từ chối sẽ giúp người kia hiểu và chấp nhận lời từ chối dễ dàng hơn. Tuy nhiên, bạn không bắt buộc phải đưa ra lý do quá chi tiết nếu không muốn.
Đề xuất giải pháp thay thế (nếu có thể):
Nếu bạn có thể đề xuất một giải pháp khác, điều này sẽ cho thấy bạn vẫn muốn giúp đỡ.
Ngắn gọn và súc tích:
Tránh vòng vo, đi thẳng vào vấn đề một cách lịch sự.
Giữ giọng điệu tích cực:
Ngay cả khi từ chối, hãy cố gắng giữ giọng điệu thân thiện và tích cực.
Quan trọng nhất: Thành thật:
Dù bạn có thể muốn làm hài lòng người khác, việc từ chối một cách thành thật vẫn tốt hơn là hứa hẹn điều gì đó bạn không thể thực hiện.
II. Các Cụm Từ Hữu Ích
A. Bắt đầu lời từ chối:
Es tut mir leid, aber…
(Tôi rất tiếc, nhưng…) – Đây là một cách rất phổ biến và lịch sự để bắt đầu.
Vielen Dank für Ihre/deine Anfrage, aber…
(Cảm ơn rất nhiều vì lời đề nghị của bạn, nhưng…)
Ich schätze das Angebot sehr, aber…
(Tôi rất trân trọng lời đề nghị này, nhưng…)
Das ist sehr freundlich von Ihnen/dir, aber…
(Điều đó rất tốt bụng từ bạn, nhưng…)
Ich würde gerne, aber…
(Tôi rất muốn, nhưng…)
Im Prinzip ja, aber…
(Về nguyên tắc là có, nhưng…) – Dùng khi bạn muốn thể hiện sự đồng tình về mặt ý tưởng, nhưng không thể thực hiện.
B. Nêu lý do (tùy chọn):
Ich habe leider keine Zeit.
(Tôi tiếc là không có thời gian.)
Ich bin schon anderweitig verplant.
(Tôi đã có kế hoạch khác rồi.)
Das passt leider nicht in meinen Zeitplan.
(Điều đó không phù hợp với lịch trình của tôi.)
Ich bin momentan sehr beschäftigt.
(Hiện tại tôi đang rất bận.)
Ich habe im Moment andere Prioritäten.
(Tôi có những ưu tiên khác vào lúc này.)
Ich bin dafür leider nicht der/die Richtige.
(Tôi không phải là người phù hợp cho việc này.)
Ich kenne mich damit leider nicht aus.
(Tôi không có kinh nghiệm/kiến thức về việc này.)
Ich bin mir nicht sicher, ob ich das schaffe.
(Tôi không chắc là mình có thể làm được.)
Das ist im Moment finanziell leider nicht möglich.
(Về mặt tài chính, điều đó không thể thực hiện được vào lúc này.)
Ich habe bereits zugesagt.
(Tôi đã hứa với người khác rồi.)
C. Đề xuất giải pháp thay thế (tùy chọn):
Ich kann Ihnen/dir leider nicht helfen, aber ich kenne vielleicht jemanden, der das kann.
(Tôi rất tiếc không thể giúp bạn, nhưng có lẽ tôi biết ai đó có thể.)
Ich kann das jetzt nicht übernehmen, aber vielleicht in ein paar Wochen/Monaten.
(Tôi không thể đảm nhận việc này bây giờ, nhưng có lẽ trong vài tuần/tháng nữa.)
Ich kann Ihnen/dir zwar nicht [việc cụ thể], aber ich kann Ihnen/dir [việc khác] anbieten.
(Tôi không thể [việc cụ thể], nhưng tôi có thể đề nghị [việc khác].)
Vielleicht könnte [tên người khác] Ihnen/dir helfen.
(Có lẽ [tên người khác] có thể giúp bạn.)
D. Kết thúc lời từ chối:
Ich hoffe, Sie/du verstehen das.
(Tôi hy vọng bạn hiểu điều này.)
Ich hoffe, Sie/du sind/bist nicht enttäuscht.
(Tôi hy vọng bạn không thất vọng.)
Vielen Dank für Ihr/dein Verständnis.
(Cảm ơn rất nhiều vì sự thông cảm của bạn.)
Ich wünsche Ihnen/dir trotzdem alles Gute.
(Dù sao thì tôi vẫn chúc bạn mọi điều tốt đẹp.)
Ich hoffe, wir können in Zukunft wieder zusammenarbeiten.
(Tôi hy vọng chúng ta có thể hợp tác lại trong tương lai.)
Vielleicht klappt es ja ein anderes Mal.
(Có lẽ lần khác sẽ được.)
III. Ví dụ Cụ Thể
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể cho các tình huống khác nhau:
1. Từ chối lời mời dự tiệc:
“Vielen Dank für die Einladung zu deiner Party! Ich würde sehr gerne kommen, aber ich bin an dem Abend schon anderweitig verplant. Ich wünsche dir trotzdem viel Spaß!” (Cảm ơn rất nhiều vì lời mời đến bữa tiệc của bạn! Tôi rất muốn đến, nhưng tôi đã có kế hoạch khác vào tối hôm đó. Dù sao thì tôi vẫn chúc bạn vui vẻ!)
2. Từ chối yêu cầu giúp đỡ:
“Es tut mir leid, dass ich dir nicht helfen kann. Ich bin momentan sehr beschäftigt mit einem anderen Projekt. Aber vielleicht kann dir [tên người khác] helfen. Frag ihn/sie doch mal!” (Tôi rất tiếc vì không thể giúp bạn. Hiện tại tôi đang rất bận với một dự án khác. Nhưng có lẽ [tên người khác] có thể giúp bạn. Hãy thử hỏi anh ấy/cô ấy xem!)
3. Từ chối lời đề nghị làm thêm giờ:
“Ich schätze das Angebot sehr, aber ich kann heute leider keine Überstunden machen. Ich habe bereits zugesagt, mich um meine Familie zu kümmern. Ich hoffe, Sie verstehen das.” (Tôi rất trân trọng lời đề nghị này, nhưng tôi rất tiếc là hôm nay tôi không thể làm thêm giờ. Tôi đã hứa sẽ chăm sóc gia đình. Tôi hy vọng bạn hiểu điều này.)
4. Từ chối một dự án:
“Vielen Dank für Ihre Anfrage. Das Projekt klingt sehr interessant, aber ich bin momentan leider voll ausgelastet und kann es nicht annehmen. Ich wünsche Ihnen viel Erfolg bei der Suche nach einem geeigneten Partner.” (Cảm ơn rất nhiều vì yêu cầu của bạn. Dự án nghe rất thú vị, nhưng hiện tại tôi đang quá tải và không thể nhận nó. Tôi chúc bạn thành công trong việc tìm kiếm một đối tác phù hợp.)
IV. Phân Biệt “Sie” và “du”
“Sie” (ngôi “Ngài/Bà/Ông”):
Sử dụng với người lớn tuổi hơn, người có địa vị cao hơn, hoặc trong môi trường trang trọng (ví dụ: công việc, giao dịch kinh doanh).
“du” (ngôi “bạn”):
Sử dụng với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp thân thiết, hoặc người trẻ tuổi hơn.
V. Mẹo Thêm
Sử dụng “Konjunktiv II” (thể giả định):
Thể giả định (ví dụ: “Ich würde gerne…”) làm cho lời từ chối trở nên nhẹ nhàng và lịch sự hơn.
Luyện tập:
Thực hành các tình huống khác nhau để cảm thấy tự tin hơn khi từ chối bằng tiếng Đức.
Quan sát:
Chú ý cách người bản xứ từ chối trong các tình huống khác nhau.
Không ngại hỏi:
Nếu bạn không chắc chắn về cách từ chối một cách phù hợp, hãy hỏi người bản xứ để được tư vấn.
Tóm lại:
Từ chối bằng tiếng Đức một cách tôn trọng đòi hỏi sự kết hợp giữa sự lịch sự, rõ ràng và, nếu có thể, một giải pháp thay thế. Bằng cách sử dụng các cụm từ và nguyên tắc được nêu ở trên, bạn có thể từ chối một cách tự tin và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp. Chúc bạn thành công!