Từ chối bằng tiếng Hàn một cách nhã nhặn

Nhân lực IT xin chào các bạn đang chuẩn bị tìm việc, phỏng vấn tuyển dụng ngành công nghệ thông tin! Từ chối một cách lịch sự trong tiếng Hàn Quốc là một kỹ năng quan trọng để duy trì các mối quan hệ tốt đẹp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết với nhiều cách diễn đạt và ví dụ cụ thể:

I. Nguyên tắc chung:

Sự chân thành và tôn trọng:

Luôn bắt đầu bằng sự chân thành và thể hiện sự tôn trọng đối với người đưa ra lời đề nghị hoặc yêu cầu.

Giải thích ngắn gọn:

Giải thích lý do từ chối một cách ngắn gọn và dễ hiểu. Không cần phải đi vào quá nhiều chi tiết, đặc biệt nếu lý do là riêng tư.

Sự đồng cảm:

Thể hiện sự đồng cảm với người đối diện, cho họ thấy bạn hiểu quan điểm của họ.

Đề xuất giải pháp thay thế (nếu có thể):

Nếu có thể, hãy đề xuất một giải pháp thay thế hoặc giới thiệu người khác có thể giúp đỡ.

Kết thúc tích cực:

Kết thúc bằng một lời chúc tốt đẹp hoặc một lời hứa hẹn hợp tác trong tương lai (nếu phù hợp).

II. Các cách diễn đạt từ chối lịch sự:

A. Từ chối trực tiếp (khi cần thiết):

죄송하지만 안 되겠어요. (Joe-song-ha-ji-man an doe-get-seo.)

– Xin lỗi, nhưng tôi không thể. (Đây là cách từ chối trực tiếp nhưng vẫn giữ được sự lịch sự.)

정말 죄송하지만, 어렵습니다. (Jeong-mal joe-song-ha-ji-man, eo-ryeop-seum-ni-da.)

– Tôi rất xin lỗi, nhưng điều đó khó khăn.

지금은 (지금은 좀) 힘들 것 같아요. (Ji-geum-eun (ji-geum-eun jom) him-deul geot ga-ta-yo.)

– Tôi e rằng bây giờ (bây giờ thì) có lẽ sẽ khó khăn.

B. Từ chối gián tiếp (thường được ưa chuộng hơn):

1. Bày tỏ sự cảm kích trước:

초대해주셔서 정말 감사합니다. (Cho-dae-hae-ju-syeo-seo jeong-mal gam-sa-ham-ni-da.)

– Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi.

신경 써주셔서 감사합니다. (Sin-gyeong sseo-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.)

– Cảm ơn vì đã quan tâm đến tôi.

제안해주셔서 감사합니다. (Je-an-hae-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da.)

– Cảm ơn vì đã đề nghị.

2. Nêu lý do (ngắn gọn và lịch sự):

선약이 있어서… (Seon-ya-gi i-sseo-seo…)

– Tôi đã có hẹn trước rồi…

그날은 좀 바빠서… (Geu-na-reun jom ba-ppa-seo…)

– Hôm đó tôi hơi bận…

지금은 다른 일 때문에 정신이 없어서… (Ji-geum-eun da-reun il ttae-mun-e jeong-si-ni eop-seo-seo…)

– Bây giờ tôi đang rất bận vì những việc khác…

몸이 좀 안 좋아서… (Mo-mi jom an jo-a-seo…)

– Tôi không được khỏe lắm…

시간이 잘 안 될 것 같아서요… (Si-ga-ni jal an doel geot ga-ta-seo-yo…)

– Tôi e rằng tôi không có thời gian…

아직 (아직은) 준비가 안 돼서… (A-jik (a-ji-geun) jun-bi-ga an dwae-seo…)

– Tôi chưa (chưa) sẵn sàng…

아직은 자신이 없어서… (A-ji-geun ja-si-ni eop-seo-seo…)

– Tôi vẫn chưa tự tin…

3. Kết hợp các ý trên:

초대해주셔서 정말 감사합니다. 하지만 선약이 있어서 참석하기 어려울 것 같습니다. (Cho-dae-hae-ju-syeo-seo jeong-mal gam-sa-ham-ni-da. Ha-ji-man seon-ya-gi i-sseo-seo cham-seok-ha-gi eo-ryeo-ul geot gat-seum-ni-da.)

– Cảm ơn rất nhiều vì đã mời tôi. Nhưng tôi e rằng tôi không thể tham dự vì tôi đã có hẹn trước.

신경 써주셔서 정말 감사합니다. 하지만 지금은 다른 일 때문에 정신이 없어서요. (Sin-gyeong sseo-ju-syeo-seo jeong-mal gam-sa-ham-ni-da. Ha-ji-man ji-geum-eun da-reun il ttae-mun-e jeong-si-ni eop-seo-seo-yo.)

– Cảm ơn rất nhiều vì đã quan tâm đến tôi. Nhưng bây giờ tôi đang rất bận vì những việc khác.

제안해주셔서 감사합니다. 하지만 아직은 자신이 없어서요. (Je-an-hae-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. Ha-ji-man a-ji-geun ja-si-ni eop-seo-seo-yo.)

– Cảm ơn vì đã đề nghị. Nhưng tôi vẫn chưa tự tin.

4. Đề xuất giải pháp thay thế (nếu có thể):

제가 직접은 못 하지만, [tên người]씨께 부탁드려 보는 건 어떠세요? (Je-ga jik-jeo-geun mot ha-ji-man, [tên người]ssi-kke bu-tak-deu-ryeo bo-neun geon eo-tteo-se-yo?)

– Tôi không thể tự mình làm được, nhưng bạn nghĩ sao nếu nhờ [tên người]?

그분께서는 더 잘하실 거예요. (Geu-bun-kke-seo-neun deo jal-ha-sil geo-ye-yo.)

– Người đó sẽ làm tốt hơn đấy.

다음 기회에 꼭 함께하고 싶습니다. (Da-eum gi-hoe-e kkok ham-kke-ha-go sip-seum-ni-da.)

– Tôi rất muốn cùng bạn vào lần tới.

III. Ví dụ cụ thể:

1. Từ chối lời mời đi ăn:

A: 내일 저녁에 같이 저녁 먹을래요? (Nae-il jeo-nyeo-ge ga-chi jeo-nyeok meo-geul-lae-yo?)

– Tối mai đi ăn tối cùng nhau nhé?

B: 초대해주셔서 감사합니다. 하지만 내일은 선약이 있어서요. 다음 기회에 꼭 같이 가요! (Cho-dae-hae-ju-syeo-seo gam-sa-ham-ni-da. Ha-ji-man nae-i-reun seon-ya-gi i-sseo-seo-yo. Da-eum gi-hoe-e kkok ga-chi ga-yo!)

– Cảm ơn vì đã mời. Nhưng ngày mai tôi có hẹn trước rồi. Lần sau nhất định đi cùng bạn nhé!

2. Từ chối yêu cầu giúp đỡ:

A: 혹시 이번 프로젝트 좀 도와줄 수 있어요? (Hok-si i-beon peu-ro-jek-teu jom do-wa-jul su i-sseo-yo?)

– Cậu có thể giúp tớ dự án này được không?

B: 제안해주셔서 정말 감사합니다. 하지만 지금은 다른 일 때문에 정신이 없어서요. [Tên người]씨께 부탁드려 보는 건 어떠세요? 그분께서는 이 분야에 더 전문적이세요. (Je-an-hae-ju-syeo-seo jeong-mal gam-sa-ham-ni-da. Ha-ji-man ji-geum-eun da-reun il ttae-mun-e jeong-si-ni eop-seo-seo-yo. [Tên người]ssi-kke bu-tak-deu-ryeo bo-neun geon eo-tteo-se-yo? Geu-bun-kke-seo-neun i bun-ya-e deo jeon-mun-jeo-gi-se-yo.)

– Cảm ơn vì đã đề nghị. Nhưng bây giờ tớ đang rất bận vì những việc khác. Cậu nghĩ sao nếu nhờ [Tên người]? Người đó chuyên về lĩnh vực này hơn đấy.

3. Từ chối lời đề nghị làm thêm giờ:

사장님: 오늘 야근 좀 할 수 있겠어요? (Sa-jang-nim: O-neul ya-geun jom hal su it-ge-sseo-yo?)

– (Sếp): Hôm nay có thể làm thêm giờ được không?

직원: 죄송합니다, 사장님. 오늘 저녁에 선약이 있어서 어렵습니다. (Ji-gwon: Joe-song-ham-ni-da, sa-jang-nim. O-neul jeo-nyeo-ge seon-ya-gi i-sseo-seo eo-ryeop-seum-ni-da.)

– (Nhân viên): Xin lỗi sếp. Tối nay tôi có hẹn trước nên khó ạ.

IV. Lưu ý thêm:

Sử dụng kính ngữ:

Trong các tình huống trang trọng hoặc khi nói chuyện với người lớn tuổi, người có địa vị cao hơn, hãy sử dụng kính ngữ (ví dụ: thêm “-세요/십시오” vào cuối câu).

Biểu cảm khuôn mặt và giọng nói:

Hãy thể hiện sự chân thành và lịch sự qua biểu cảm khuôn mặt và giọng nói.

Văn hóa giao tiếp:

Người Hàn Quốc thường tránh nói “không” trực tiếp, đặc biệt là với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn. Vì vậy, hãy cố gắng sử dụng các cách diễn đạt gián tiếp để từ chối một cách lịch sự.

Hy vọng hướng dẫn này hữu ích cho bạn! Chúc bạn thành công trong giao tiếp tiếng Hàn!

Viết một bình luận