Từ chối bằng tiếng Nga một cách chuyên nghiệp

Nhân lực IT xin chào các bạn đang chuẩn bị tìm việc, phỏng vấn tuyển dụng ngành công nghệ thông tin! Để từ chối một cách chuyên nghiệp bằng tiếng Nga, bạn cần kết hợp sự lịch sự, tôn trọng và rõ ràng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, chia thành các bước và kèm ví dụ cụ thể:

1. Bày Tỏ Lòng Biết Ơn và Sự Trân Trọng (Bắt Buộc):

Mục đích:

Thể hiện rằng bạn đánh giá cao lời đề nghị/cơ hội và không coi thường nó.

Cấu trúc:

Bắt đầu bằng lời cảm ơn trực tiếp.
Nhấn mạnh những khía cạnh tích cực của đề nghị (nếu có).

Ví dụ:

“Большое спасибо за ваше предложение/приглашение/интерес к…” (Bolshoe spasibo za vashe predlozhenie/priglashenie/interes k…) – “Cảm ơn rất nhiều vì lời đề nghị/lời mời/sự quan tâm của bạn đến…”
“Я очень ценю ваше внимание к моей кандидатуре/моему проекту.” (Ya ochen tsenyu vashe vnimanie k moei kandidature/moemu proektu.) – “Tôi rất trân trọng sự quan tâm của bạn đến hồ sơ/dự án của tôi.”
“Благодарю вас за уделённое время и внимание к моей просьбе.” (Blagodaryu vas za udelennoye vremya i vnimaniye k moei prosbe.) – “Cảm ơn bạn đã dành thời gian và sự quan tâm đến yêu cầu của tôi.”
“Мне очень приятно, что вы обратились ко мне с этим предложением.” (Mne ochen priyatno, chto vy obratilis ko mne s etim predlozheniem.) – “Tôi rất vui vì bạn đã đưa ra lời đề nghị này cho tôi.”

2. Nêu Lý Do Từ Chối (Quan Trọng):

Mục đích:

Giải thích tại sao bạn không thể chấp nhận lời đề nghị. Điều này giúp người khác hiểu và tôn trọng quyết định của bạn.

Nguyên tắc:

Ngắn gọn và rõ ràng:

Tránh vòng vo, đi thẳng vào vấn đề.

Trung thực (nhưng tế nhị):

Không cần phải tiết lộ mọi chi tiết riêng tư, nhưng hãy đưa ra lý do hợp lý và đáng tin.

Tập trung vào bản thân, không đổ lỗi cho người khác:

Thay vì nói “Dự án của bạn không đủ hấp dẫn”, hãy nói “Tôi hiện đang tập trung vào một dự án khác.”

Sử dụng ngôn ngữ lịch sự và giảm nhẹ:

Tránh những từ ngữ gay gắt hoặc tiêu cực.

Ví dụ về các lý do phổ biến và cách diễn đạt:

Đã có cam kết khác:

“К сожалению, в данный момент я уже занят другим проектом/обязательством.” (K sozhaleniyu, v dannyy moment ya uzhe zanyat drugim proektom/obyazatelstvom.) – “Rất tiếc, hiện tại tôi đã có một dự án/cam kết khác.”
“В настоящее время я не могу принять ваше предложение, так как у меня есть другие приоритеты.” (V nastoyashcheye vremya ya ne mogu prinyat vashe predlozhenie, tak kak u menya yest drugiye prioritety.) – “Hiện tại tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của bạn vì tôi có những ưu tiên khác.”

Không phù hợp với mục tiêu/kế hoạch:

“Это предложение не совсем соответствует моим текущим целям/планам.” (Eto predlozhenie ne sovsem sootvetstvuyet moim tekushchim tselyam/planam.) – “Lời đề nghị này không hoàn toàn phù hợp với mục tiêu/kế hoạch hiện tại của tôi.”
“Я сейчас работаю над развитием других навыков/направлений.” (Ya seychas rabotayu nad razvitiyem drugikh navykov/napravleniy.) – “Tôi hiện đang tập trung vào việc phát triển các kỹ năng/lĩnh vực khác.”

Không đủ thời gian/nguồn lực:

“К сожалению, у меня сейчас нет возможности уделить этому проекту достаточно времени и внимания.” (K sozhaleniyu, u menya seychas net vozmozhnosti udelit etomu proektu dostatochno vremeni i vnimaniya.) – “Rất tiếc, hiện tại tôi không có đủ thời gian và sự quan tâm để dành cho dự án này.”
“Я считаю, что сейчас не лучшее время для меня, чтобы взять на себя такую ответственность.” (Ya schitayu, chto seychas ne luchsheye vremya dlya menya, chtoby vzyat na sebya takuyu otvetstvennost.) – “Tôi nghĩ rằng bây giờ không phải là thời điểm tốt nhất để tôi đảm nhận trách nhiệm này.”

Vấn đề tài chính (nếu phù hợp và bạn cảm thấy thoải mái):

“К сожалению, предложенные условия оплаты не соответствуют моим ожиданиям.” (K sozhaleniyu, predlozhennyye usloviya oplaty ne sootvetstvuyut moim ozhidaniyam.) – “Rất tiếc, các điều khoản thanh toán được đề xuất không đáp ứng được mong đợi của tôi.” (Sử dụng cẩn thận và chỉ khi thực sự cần thiết).

Không quan tâm đến lĩnh vực đó (nhưng vẫn lịch sự):

“Хотя я и ценю эту возможность, данная область деятельности лежит вне сферы моих интересов.” (Hotya ya i tsenyu etu vozmozhnost, dannaya oblast deyatelnosti lezhit vne sfery moikh interesov.) – “Mặc dù tôi đánh giá cao cơ hội này, nhưng lĩnh vực hoạt động này nằm ngoài phạm vi quan tâm của tôi.”

3. Lời Từ Chối Rõ Ràng (Bắt Buộc):

Mục đích:

Đảm bảo rằng thông điệp của bạn được hiểu rõ. Tránh sự mơ hồ.

Cấu trúc:

Sử dụng các cụm từ rõ ràng để thể hiện sự từ chối.

Ví dụ:

“Поэтому, к сожалению, я вынужден отказаться от вашего предложения.” (Poetomu, k sozhaleniyu, ya vynuzhden otkazatsya ot vashego predlozheniya.) – “Vì vậy, rất tiếc, tôi buộc phải từ chối lời đề nghị của bạn.”
“В связи с этим, я не смогу принять ваше приглашение.” (V svyazi s etim, ya ne smogu prinyat vashe priglasheniye.) – “Vì điều này, tôi không thể chấp nhận lời mời của bạn.”
“Таким образом, я вынужден ответить отказом.” (Takim obrazom, ya vynuzhden otvetit otkazom.) – “Do đó, tôi buộc phải trả lời bằng sự từ chối.”
“Я вынужден сообщить, что не могу принять ваше предложение.” (Ya vynuzhden soobshchit, chto ne mogu prinyat vashe predlozheniye.) – “Tôi buộc phải thông báo rằng tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của bạn.”

4. Đề Nghị Giải Pháp Thay Thế (Tùy Chọn, nhưng rất chuyên nghiệp):

Mục đích:

Thể hiện sự sẵn lòng giúp đỡ và duy trì mối quan hệ tốt đẹp.

Ví dụ:

“Я буду рад порекомендовать вам другого специалиста, который может быть заинтересован в этом проекте.” (Ya budu rad porekomendovat vam drugogo spetsialista, kotoryy mozhet byt zainteresovan v etom proekte.) – “Tôi rất vui được giới thiệu cho bạn một chuyên gia khác, người có thể quan tâm đến dự án này.”
“Я могу поделиться с вами контактами людей, которые могут вам помочь.” (Ya mogu podelitsya s vami kontaktami lyudey, kotoryye mogut vam pomoch.) – “Tôi có thể chia sẻ với bạn thông tin liên hệ của những người có thể giúp bạn.”
“Возможно, в будущем я смогу принять участие в подобных проектах.” (Vozmozhno, v budushchem ya smogu prinyat uchastiye v podobnykh proektakh.) – “Có thể trong tương lai tôi sẽ có thể tham gia vào các dự án tương tự.” (Nếu bạn thực sự muốn để ngỏ khả năng hợp tác trong tương lai).

5. Kết Thúc Bằng Lời Chúc Tốt Đẹp (Bắt Buộc):

Mục đích:

Thể hiện sự tôn trọng và thiện chí.

Ví dụ:

“Желаю вам удачи в реализации вашего проекта/плана.” (Zhelayu vam udachi v realizatsii vashego projekta/plana.) – “Chúc bạn may mắn trong việc thực hiện dự án/kế hoạch của bạn.”
“Уверен, что вы найдёте подходящего кандидата/решение.” (Uveren, chto vy naydyote podkhodyashchego kandidata/resheniye.) – “Tôi tin rằng bạn sẽ tìm thấy một ứng cử viên/giải pháp phù hợp.”
“Спасибо за понимание.” (Spasibo za ponimaniye.) – “Cảm ơn vì đã hiểu.”
“Надеюсь на дальнейшее сотрудничество в будущем.” (Nadeyus na dalneysheye sotrudnichestvo v budushchem.) – “Hy vọng được hợp tác trong tương lai.” (Nếu bạn muốn giữ mối quan hệ tốt đẹp).

Ví dụ Tổng Hợp (cho trường hợp từ chối lời mời làm việc):

“Большое спасибо за ваше предложение о работе в компании [Tên công ty]. Я очень ценю время, которое вы уделили моей кандидатуре, и был рад узнать больше о вашей компании и команде.

К сожалению, в данный момент я уже принял предложение от другой компании, которое больше соответствует моим карьерным целям. Поэтому, к сожалению, я вынужден отказаться от вашего предложения.

Я желаю вам удачи в поиске подходящего кандидата и уверен, что вы найдёте отличного специалиста для вашей команды. Надеюсь на дальнейшее сотрудничество в будущем.”

(Dịch nghĩa):

“Cảm ơn rất nhiều vì lời đề nghị làm việc tại công ty [Tên công ty]. Tôi rất trân trọng thời gian bạn đã dành cho hồ sơ của tôi và rất vui khi được tìm hiểu thêm về công ty và đội ngũ của bạn.

Rất tiếc, hiện tại tôi đã chấp nhận lời đề nghị từ một công ty khác, phù hợp hơn với mục tiêu nghề nghiệp của tôi. Vì vậy, rất tiếc, tôi buộc phải từ chối lời đề nghị của bạn.

Tôi chúc bạn may mắn trong việc tìm kiếm một ứng viên phù hợp và tin rằng bạn sẽ tìm thấy một chuyên gia tuyệt vời cho đội ngũ của mình. Hy vọng được hợp tác trong tương lai.”

Những Lưu Ý Quan Trọng:

Ngữ cảnh:

Điều chỉnh ngôn ngữ và mức độ trang trọng cho phù hợp với mối quan hệ của bạn với người nhận và tình huống cụ thể.

Thời gian:

Trả lời càng sớm càng tốt sau khi bạn đưa ra quyết định. Sự chậm trễ có thể bị coi là thiếu tôn trọng.

Phương tiện:

Sử dụng phương tiện liên lạc phù hợp (email, điện thoại, gặp mặt trực tiếp). Nếu lời đề nghị được đưa ra qua email, trả lời qua email là phù hợp. Nếu đó là một cuộc trò chuyện trực tiếp, hãy cố gắng phản hồi trực tiếp.

Đọc lại:

Luôn đọc lại email hoặc tin nhắn của bạn trước khi gửi để đảm bảo không có lỗi chính tả hoặc ngữ pháp và rằng thông điệp của bạn rõ ràng và lịch sự.

Hy vọng hướng dẫn này giúp bạn! Chúc bạn thành công trong việc từ chối một cách chuyên nghiệp bằng tiếng Nga.

Viết một bình luận