Từ chối bằng tiếng Nhật với phong cách trang trọng

Nhân lực IT xin chào các bạn đang chuẩn bị tìm việc, phỏng vấn tuyển dụng ngành công nghệ thông tin! Từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách trang trọng trong tiếng Nhật đòi hỏi sự tinh tế và khéo léo. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể làm điều đó một cách hiệu quả:

I. Nguyên tắc chung:

Tránh nói “No” trực tiếp:

Trong văn hóa Nhật Bản, việc nói “không” thẳng thừng thường được coi là thô lỗ. Thay vào đó, hãy sử dụng các cách diễn đạt gián tiếp và vòng vo.

Thể hiện sự biết ơn và xin lỗi:

Bắt đầu bằng cách cảm ơn người đã đưa ra lời đề nghị và xin lỗi vì không thể chấp nhận.

Đưa ra lý do (nếu có thể):

Một lời giải thích ngắn gọn và hợp lý sẽ giúp người kia hiểu rõ hơn và giảm bớt sự thất vọng.

Giữ thái độ lịch sự và khiêm tốn:

Sử dụng ngôn ngữ trang trọng (keigo) và giữ thái độ tôn trọng trong suốt cuộc trò chuyện.

Đề xuất giải pháp thay thế (nếu có thể):

Nếu có thể, hãy đề xuất một giải pháp khác hoặc giới thiệu một người khác có thể giúp đỡ.

II. Các bước cụ thể và ví dụ:

Bước 1: Bày tỏ lòng biết ơn

ありがとうございます。 (Arigatou gozaimasu.):

Cảm ơn rất nhiều.

お誘いいただき、ありがとうございます。 (Osasoi itadaki, arigatou gozaimasu.):

Cảm ơn vì đã mời tôi.

お声がけいただき、誠にありがとうございます。 (Okoegake itadaki, makoto ni arigatou gozaimasu.):

Chân thành cảm ơn vì đã liên hệ với tôi.

Bước 2: Xin lỗi vì không thể chấp nhận

申し訳ございません。 (Moushiwake gozaimasen.):

Tôi rất xin lỗi. (Đây là cách xin lỗi trang trọng nhất)

大変申し訳ございませんが。 (Taihen moushiwake gozaimasen ga.):

Tôi vô cùng xin lỗi nhưng…

せっかくお誘いいただいたのに、申し訳ございません。 (Sekkaku osasoi itadaita noni, moushiwake gozaimasen.):

Tôi rất xin lỗi vì đã từ chối lời mời tử tế của bạn.

Bước 3: Đưa ra lý do (tùy chọn, nhưng nên có)

都合がつかない (Tsugou ga tsukanai):

Không tiện/Không sắp xếp được. (Đây là một lý do chung chung và khá an toàn)

予定が入っております (Yotei ga haitte orimasu):

Tôi đã có kế hoạch rồi.

どうしても都合がつきません (Dou shitemo tsugou ga tsukimasen):

Tôi thực sự không thể thu xếp được.

その日はどうしても外せない用事がありまして (Sono hi wa dou shitemo hazusenai youji ga arimashite):

Vào ngày đó, tôi có một việc quan trọng không thể hủy bỏ.

力不足で、お役に立てそうもありません (Chikara busoku de, oyakuni tate sou mo arimasen):

Do năng lực hạn chế, tôi e rằng không thể giúp đỡ được.

Bước 4: Kết hợp các cụm từ và ví dụ đầy đủ

Dưới đây là một số ví dụ hoàn chỉnh về cách từ chối một cách trang trọng:

Ví dụ 1 (Từ chối lời mời dự tiệc):

お誘いいただき、ありがとうございます。せっかくお誘いいただいたのに、大変申し訳ございませんが、その日は予定が入っておりますので、今回は遠慮させていただきます。 (Osasoi itadaki, arigatou gozaimasu. Sekkaku osasoi itadaita noni, taihen moushiwake gozaimasen ga, sono hi wa yotei ga haitte orimasu node, konkai wa enryo sasete itadakimasu.)
(Cảm ơn vì đã mời tôi. Tôi rất xin lỗi vì đã từ chối lời mời tử tế của bạn, nhưng tôi đã có kế hoạch vào ngày hôm đó, vì vậy tôi xin phép từ chối lần này.)

Ví dụ 2 (Từ chối yêu cầu công việc):

お声がけいただき、誠にありがとうございます。大変光栄に存じますが、現在、他のプロジェクトで手一杯でして、今回はお受けすることができません。申し訳ございません。 (Okoegake itadaki, makoto ni arigatou gozaimasu. Taihen kouei ni zonjimasu ga, genzai, hoka no purojekuto de teippai deshite, konkai wa ouke suru koto ga dekimasen. Moushiwake gozaimasen.)
(Chân thành cảm ơn vì đã liên hệ với tôi. Tôi rất vinh dự, nhưng hiện tại tôi đang rất bận với các dự án khác, vì vậy tôi không thể chấp nhận lời đề nghị này. Tôi rất xin lỗi.)

Ví dụ 3 (Từ chối lời đề nghị giúp đỡ):

お気遣いいただき、ありがとうございます。大変ありがたいのですが、今のところ、なんとか自分でできそうですので、今回はお言葉に甘えさせていただくのは遠慮いたします。 (Okizukai itadaki, arigatou gozaimasu. Taihen arigatai no desu ga, ima no tokoro, nantoka jibun de deki sou desu node, konkai wa okotoba ni amae sasete itadaku no wa enryo itashimasu.)
(Cảm ơn vì đã quan tâm đến tôi. Tôi rất biết ơn, nhưng hiện tại tôi nghĩ rằng tôi có thể tự mình xoay sở được, vì vậy tôi xin phép từ chối sự giúp đỡ của bạn lần này.)

Bước 5: Đề xuất giải pháp thay thế (tùy chọn)

もしよろしければ、[tên người khác]さんをご紹介できますが (Moshi yoroshikereba, [tên người khác]-san wo go shoukai dekimasu ga):

Nếu bạn không phiền, tôi có thể giới thiệu ông/bà [tên người khác] cho bạn.

[tên người khác]さんなら、お役に立てるかもしれません ( [tên người khác]-san nara, oyakuni tateru kamoshiremasen):

Ông/bà [tên người khác] có thể giúp bạn.

III. Lưu ý quan trọng:

Tốc độ nói:

Nói chậm rãi và rõ ràng, đặc biệt khi sử dụng keigo.

Ngữ điệu:

Giữ ngữ điệu nhẹ nhàng và lịch sự.

Biểu cảm khuôn mặt:

Thể hiện sự chân thành và hối lỗi qua biểu cảm trên khuôn mặt.

Ngữ cảnh:

Điều chỉnh ngôn ngữ và cách diễn đạt cho phù hợp với ngữ cảnh và mối quan hệ của bạn với người kia. Với người lớn tuổi hơn, cấp trên hoặc người có địa vị cao hơn, hãy sử dụng keigo cẩn thận và trang trọng hơn.

Thực hành:

Thực hành các mẫu câu này để bạn cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng chúng trong thực tế.

Ví dụ cụ thể cho các tình huống khác nhau:

Từ chối yêu cầu tăng ca:

お声がけいただき、ありがとうございます。大変申し訳ございませんが、本日は所用があり、残業することができません。 (Okoegake itadaki, arigatou gozaimasu. Taihen moushiwake gozaimasen ga, honjitsu wa shoyou ga ari, zangyou suru koto ga dekimasen.) (Cảm ơn vì đã hỏi. Tôi rất xin lỗi, nhưng hôm nay tôi có việc riêng và không thể làm thêm giờ.)

Từ chối lời mời làm việc chung:

お誘いいただき、誠にありがとうございます。大変魅力的なお話ですが、現在、他のプロジェクトに集中しており、新たなプロジェクトをお受けすることが難しい状況です。 (Osasoi itadaki, makoto ni arigatou gozaimasu. Taihen miryokuteki na ohanashi desu ga, genzai, hoka no purojekuto ni shuuchuu shite ori, arata na purojekuto wo ouke suru koto ga muzukashii joukyou desu.) (Chân thành cảm ơn vì lời mời. Đó là một lời đề nghị rất hấp dẫn, nhưng hiện tại tôi đang tập trung vào các dự án khác và rất khó để nhận thêm dự án mới.)

Tóm lại:

Việc từ chối một cách trang trọng trong tiếng Nhật là một kỹ năng quan trọng để xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt đẹp. Bằng cách làm theo các bước trên và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể từ chối một cách tự tin và lịch sự trong mọi tình huống. Chúc bạn thành công!

Viết một bình luận