Nhân lực IT xin chào các bạn đang chuẩn bị tìm việc, phỏng vấn tuyển dụng ngành công nghệ thông tin! Từ chối bằng tiếng Trung một cách tích cực là một kỹ năng quan trọng, giúp duy trì mối quan hệ tốt đẹp ngay cả khi không thể đáp ứng yêu cầu của người khác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể từ chối một cách khéo léo và lịch sự:
I. Hiểu Rõ Mục Đích và Tầm Quan Trọng
Mục đích:
Từ chối một cách tôn trọng mà không làm tổn thương người khác, đồng thời giữ gìn mối quan hệ và uy tín của bạn.
Tầm quan trọng:
Thể hiện sự chuyên nghiệp, lịch sự và khả năng giao tiếp hiệu quả.
II. Các Bước Cụ Thể và Ví Dụ
1. Bắt Đầu Bằng Sự Đồng Cảm và Khen Ngợi (表示同情和赞赏):
Mục đích:
Cho người đối diện thấy bạn hiểu và trân trọng lời đề nghị/yêu cầu của họ.
Ví dụ:
“谢谢您想到我。(Xièxiè nín xiǎngdào wǒ.) – Cảm ơn bạn đã nghĩ đến tôi.”
“您的项目听起来很有趣。(Nín de xiàngmù tīng qǐlái hěn yǒuqù.) – Dự án của bạn nghe rất thú vị.”
“我很荣幸能得到您的邀请。(Wǒ hěn róngxìng néng dédào nín de yāoqǐng.) – Tôi rất vinh dự khi nhận được lời mời của bạn.”
“我非常感谢您的信任。(Wǒ fēicháng gǎnxiè nín de xìnrèn.) – Tôi vô cùng cảm kích sự tin tưởng của bạn.”
2. Nêu Lý Do Từ Chối (说明拒绝的理由):
Mục đích:
Giải thích rõ ràng và hợp lý lý do bạn không thể chấp nhận. Lý do nên trung thực, nhưng diễn đạt một cách tế nhị.
Ví dụ:
“但我最近工作比较忙。(Dànshì zuìjìn gōngzuò bǐjiào máng.) – Nhưng gần đây tôi khá bận công việc.”
“我目前已经承担了其他任务。(Wǒ mùqián yǐjīng chéngdān le qítā rènwù.) – Hiện tại tôi đã đảm nhận các nhiệm vụ khác.”
“Unfortunately, Im not the best person for this task.” (不好意思,我可能不是最适合做这个的人。) “Bù hǎoyìsi, wǒ kěnéng bùshì zuì shìhé zuò zhège de rén.”
“这个时间我另有安排。(Zhège shíjiān wǒ lìng yǒu ānpái.) – Thời gian này tôi đã có kế hoạch khác.”
“我对这方面不太熟悉。(Wǒ duì zhè fāngmiàn bù tài shúxī.) – Tôi không quen thuộc lắm với lĩnh vực này.”
“Its not within my budget right now.” (目前不在我的预算范围内。) “Mùqián bùzài wǒ de yùsuàn fànwéi nèi.”
3. Đề Xuất Giải Pháp Thay Thế (提供替代方案):
Mục đích:
Thể hiện sự thiện chí giúp đỡ và duy trì mối quan hệ.
Ví dụ:
“我可以向您推荐[tên người/công ty khác]。 (Wǒ kěyǐ xiàng nín tuījiàn [tên người/công ty khác].) – Tôi có thể giới thiệu bạn với [tên người/công ty khác].”
“也许[thời gian khác]我能帮到您。(Yěxǔ [thời gian khác] wǒ néng bāng dào nín.) – Có lẽ [thời gian khác] tôi có thể giúp bạn.”
“我可以给您一些建议。(Wǒ kěyǐ gěi nín yīxiē jiànyì.) – Tôi có thể cho bạn một vài lời khuyên.”
“我会尽力帮您找到合适的人。(Wǒ huì jìnlì bāng nín zhǎodào héshì de rén.) – Tôi sẽ cố gắng giúp bạn tìm được người phù hợp.”
“我给你推荐一些相关的资料,你看怎么样?(Wǒ gěi nǐ tuījiàn yīxiē xiāngguān de zīliào, nǐ kàn zěnme yàng?) – Tôi giới thiệu cho bạn một vài tài liệu liên quan, bạn thấy sao?”
4. Kết Thúc Bằng Lời Chúc Tốt Đẹp và Cảm Ơn (以祝福和感谢结束):
Mục đích:
Thể hiện sự tôn trọng và mong muốn tiếp tục duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
Ví dụ:
“祝您一切顺利。(Zhù nín yīqiè shùnlì.) – Chúc bạn mọi điều suôn sẻ.”
“再次感谢您的邀请。(Zàicì gǎnxiè nín de yāoqǐng.) – Một lần nữa cảm ơn lời mời của bạn.”
“希望以后有机会合作。(Xīwàng yǐhòu yǒu jīhuì hézuò.) – Hy vọng sau này có cơ hội hợp tác.”
“期待未来与您的合作。(Qídài wèilái yǔ nín de hézuò.) – Mong chờ sự hợp tác với bạn trong tương lai.”
“感谢你的理解。(Gǎnxiè nǐ de lǐjiě.) – Cảm ơn sự thông cảm của bạn.”
III. Lưu Ý Quan Trọng
Giọng điệu:
Giữ giọng điệu chân thành, lịch sự và tôn trọng. Tránh sử dụng giọng điệu lạnh lùng hoặc hời hợt.
Ngôn ngữ cơ thể:
Nếu giao tiếp trực tiếp, hãy duy trì ánh mắt giao tiếp, gật đầu và sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực để thể hiện sự đồng cảm.
Thời gian:
Trả lời càng sớm càng tốt để người đối diện có thời gian tìm kiếm giải pháp khác.
Tính nhất quán:
Đảm bảo lý do từ chối của bạn nhất quán và không mâu thuẫn với những hành động trước đây của bạn.
Tính chân thành:
Lời từ chối phải xuất phát từ sự chân thành. Người đối diện có thể cảm nhận được sự giả tạo, và điều này sẽ làm hỏng mối quan hệ.
IV. Ví Dụ Tổng Hợp
Tình huống:
Bạn được mời tham gia một dự án mới, nhưng bạn không có đủ thời gian.
Trả lời:
“李总,非常感谢您想到我,这个项目听起来非常有前景,我也很感兴趣。(Lǐ zǒng, fēicháng gǎnxiè nín xiǎngdào wǒ, zhège xiàngmù tīng qǐlái fēicháng yǒu qiánjǐng, wǒ yě hěn gǎn xìngqù.) – *Anh Lý, cảm ơn anh đã nghĩ đến tôi, dự án này nghe có vẻ rất tiềm năng, tôi cũng rất hứng thú.*
不过,最近我手头上的工作比较多,恐怕没有足够的时间投入到这个新项目中。(Bùguò, zuìjìn wǒ shǒutóu shàng de gōngzuò bǐjiào duō, kǒngpà méiyǒu zúgòu de shíjiān tóurù dào zhège xīn xiàngmù zhōng.) – *Tuy nhiên, gần đây tôi có khá nhiều việc phải làm, e rằng không có đủ thời gian để tham gia vào dự án mới này.*
我建议您可以考虑一下王经理,他在[lĩnh vực liên quan]方面很有经验。(Wǒ jiànyì nín kěyǐ kǎolǜ yīxià Wáng jīnglǐ, tā zài [lĩnh vực liên quan] fāngmiàn hěn yǒu jīngyàn.) – *Tôi đề nghị anh có thể cân nhắc anh Vương, anh ấy có rất nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực [lĩnh vực liên quan].*
祝您的项目一切顺利,希望以后有机会合作。(Zhù nín de xiàngmù yīqiè shùnlì, xīwàng yǐhòu yǒu jīhuì hézuò.) – *Chúc dự án của anh mọi điều suôn sẻ, hy vọng sau này có cơ hội hợp tác.*”
V. Luyện Tập và Điều Chỉnh
Hãy luyện tập các mẫu câu và tình huống khác nhau để tự tin hơn khi cần từ chối. Quan sát cách người bản xứ từ chối và học hỏi từ họ. Điều chỉnh cách diễn đạt cho phù hợp với phong cách cá nhân của bạn, nhưng luôn giữ sự tôn trọng và lịch sự.
Chúc bạn thành công trong việc từ chối một cách tích cực bằng tiếng Trung!